🇻🇳 Tiếng Việt 🇻🇳
Duolingo Vietnamese Guidebook
Unit 1: Describe actions, make basic sentences
Source: https://www.duolingo.com/guidebook/vi/1
Describe actions
Cô ấy ăn táo.
|
She eats apples.
|
Anh ấy uống nước.
|
He drinks water.
|
Đứa trẻ uống nước ép táo.
|
The kid drinks apple juice.
|
Anh ấy ăn bánh mì.
|
He eats bread.
|
Make basic sentences
Tôi ăn cá.
|
I eat fish.
|
Cô ấy ăn bánh mì.
|
She eats bread.
|
Con dơi ở nhà ga.
|
The bat is at the train station.
|
Tôi là một đứa trẻ.
|
I am a child.
|
Con dơi ăn con ong.
|
The bat eats the bee.
|
Unit 2: Use possessives, use basic pronouns
Source: https://www.duolingo.com/guidebook/vi/2
Use possessives
Tôi là của bạn.
|
I am yours.
|
Tôi ăn táo của cô ấy.
|
I eat her apple.
|
Cô ấy ăn táo của tôi.
|
She eats my apple.
|
Tôi ăn bánh mì của mình.
|
I eat my bread.
|
Use basic pronouns
Đây là tôi.
|
This is me.
|
Đây là nước ép táo.
|
This is the apple juice.
|
Đó là anh ấy.
|
That is him.
|
Người phụ nữ kia là tôi.
|
That woman is me.
|
Unit 3
Unit 4
Unit 5
Unit 6
Unit 7
Unit 8
Unit 9
Unit 10
Unit 11
Unit 12: Use ordinal numbers, use common verbs
Source: https://www.duolingo.com/guidebook/vi/12
Use ordinal numbers
Ai là người cuối cùng?
|
Who is the last person?
|
Anh ấy là người bạn đầu tiên của tôi.
|
He is my first friend.
|
Họ không muốn là những người cuối cùng.
|
They do not want to be the last people.
|
Use common verbs
Tôi đồng ý.
|
I agree.
|
Chúng tôi muốn thay đổi.
|
We want to change.
|
Xin lỗi, tôi không hiểu.
|
Sorry, I don't understand.
|
Tôi muốn bảo vệ những con mèo.
|
I want to protect the cats.
|
Nhìn tôi này!
|
Look at me!
|
Đưa nó cho tôi!
|
Give it to me!
|
Unit 13: Tell your routine, describe your family
Source: https://www.duolingo.com/guidebook/vi/13
Tell your routine
Chúng tôi uống trà mỗi ngày.
|
We drink tea every day.
|
Tôi không đi bơi vào thứ tư.
|
I do not go swimming on Wednesday.
|
Người phụ nữ xem tivi mỗi buổi tối.
|
The woman watches television every night.
|
Không ai làm việc chủ nhật.
|
Nobody works on Sundays.
|
Anh ấy thích mặc những chiếc áo đỏ vào thứ năm.
|
He likes wearing red shirts on Thursday.
|
Ngày mai là thứ tư?
|
Is tomorrow Wednesday?
|
Describe your family
Tôi yêu vợ của tôi.
|
I love my wife.
|
Vợ của bạn là ai?
|
Who is your wife?
|
Chồng của tôi nấu phở cho tôi.
|
My husband cooks pho for me.
|
Bố mẹ của tôi nói tiếng Anh.
|
My parents speak English.
|
Đó là anh trai tôi.
|
That is my older brother.
|
Unit 15: Say where things are, advise your friends
Source: https://www.duolingo.com/guidebook/vi/15
Say where things are
Con mèo đang ở ngoài.
|
The cat is outside.
|
Con bò có ở phía trước con gấu không?
|
Is the cow in front of the bear?
|
Chiếc đồng hồ ở trong cái ví.
|
The watch is in the wallet.
|
Cái ghế ở phía sau cái bàn.
|
The chair is behind the table.
|
Con chuột đang ngủ trong cái túi màu cam.
|
The mouse is sleeping in the orange bag.
|
Advise your friends
Đừng lắng nghe họ.
|
Do not listen to them.
|
Hãy hát mỗi khi bạn buồn.
|
Sing whenever you are sad.
|
Nhanh lên nếu bạn muốn thắng.
|
Hurry up if you want to win.
|
Làm ơn, đợi tôi với!
|
Please, wait for me!
|