Từ Duolingo:
- Tôi mua một cái ghế bình thường. – I buy a normal chair
- Nó là một cái muỗng ngắn. – It is a short spoon.
- Chúng tôi rất tốt. – We are very good.
- Nghĩ tích cực. – Think positive.
- Tôi có một cái máy tính hiện đại. – I have a modern computer.
- Con rắn rất dài. – The snake is very long.
- Con mèo của cô ấy có bình thường không? – Is her cat normal?
- Nó là một cái muỗng ngắn. – It is a short spoon.
- Bạn là một cô gái tốt. – You are a good girl.
- Chiếc điện thoại hiện đại ở đâu? – Where is the modern phone?
- Họ ăn những trái chuối ngắn. – They eat short bananas.
- Con voi đọc một quyển sách tích cực. – The elephant reads a positive book.
- Cái đồng hồ của anh ấy rất tốt. – His watch is very good.
- Tôi không bình thường. – I am not normal.