From Duolingo:
- tôi – I
- bạn – you
- anh ấy – he
- cô ấy – she
- nó – it
- chúng tôi – we
- các bạn – you (pl.)
- họ – they
- nước ép – juice
- bánh mì – bread
- Tôi uống nước. – I drink water.
- Bé gái muốn uống nước. – The little girl wants to drink water.
- Tôi là phụ nữ. – I am female.
- một cô gái – a girl
- Bạn là người đàn ông. – You are a man.
- Bạn là đàn ông. – You are a man.
- Cô ấy uống nước. – She drinks water.
- Đứa trẻ uống nước ép táo. – The kid drinks the apple juice.
- Cậu bé muốn học. – The little boy wants to study .
- Tôi ăn bánh mì . – I eat bread.
- Tôi là người . – I am human.
- Bạn là một bé gái. – You are a little girl.