Vietnamese

Tiếng Việt – 2016-05-29

From Duolingo:

  • bátbowl
  • muỗngspoon
  • giườngbed
  • chaibottle
  • bàntable
  • bàn và ghế table & chairs
  • cái giường the table
  • tivitv
  • cửa sổwindow
  • gươngmirror
  • đồng hồ clock
  • máy tínhcomputer
  • cái gươngthe mirror
  • điện thoạitelephone
  • cái điện thoạithe telephone
  • một cái máy tínhone computer
  • Tôi xem đồng hồ.I look at the clock.
  • cửa sổ của tôimy window
  • pinbattery
  • đènlamp
  • Người phụ nữ mua một cái túi.The woman buys a bag.
  • Tôi tìm ví của cô ấy.I find her purse.
  • thuốc látobacco

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *