From Duolingo:
Match the columns:
Tiếng Việt | English |
---|---|
các bạn | she |
tôi | he |
anh ấy | we |
chúng tôi | it |
cô ấy | they |
bạn | you |
nó | you (pl.) |
họ | I |
From Duolingo:
Tiếng Việt | English |
---|---|
các bạn | she |
tôi | he |
anh ấy | we |
chúng tôi | it |
cô ấy | they |
bạn | you |
nó | you (pl.) |
họ | I |