From Duolingo:
Translate these words:
1. | bàn | |
2. | bàn và ghế | |
3. | bát | |
4. | cái điện thoại | |
5. | cái giường | |
6. | cái gương | |
7. | chai | |
8. | cửa sổ | |
9. | cửa sổ của tôi | |
10. | đèn | |
11. | điện thoại | |
12. | đồng hồ | |
13. | giường | |
14. | gương | |
15. | máy tính | |
16. | một cái máy tính | |
17. | muỗng | |
18. | pin | |
19. | thuốc lá | |
20. | tivi |