Vietnamese

Tiếng Việt – 2017-05-23

From Duolingo:

Translate these words:

1. bàn
2. bàn và ghế
3. bát
4. cái điện thoại
5. cái giường
6. cái gương
7. chai
8. cửa sổ
9. cửa sổ của tôi
10. đèn
11. điện thoại
12. đồng hồ
13. giường
14. gương
15. máy tính
16. một cái máy tính
17. muỗng
18. pin
19. thuốc lá
20. tivi

->Click here to check your answers!<-

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *