Từ Duolingo:
- chín – nine
- mười người – ten people
- Cảm ơn rất nhiều, tạm biệt. – Thank you very much, goodbye.
- Tôi có tám quyển sách. – I have eight books.
- mười
lăm – fifteen - tám – eight
- hai mươi lăm – twenty-five
- bốn mươi tư – forty-four
Từ Duolingo: