From Duolingo:
- bát – bowl
- muỗng – spoon
- giường – bed
- chai – bottle
- bàn – table
- bàn và ghế – table & chairs
- cái giường – the table
- tivi – tv
- cửa sổ – window
- gương – mirror
- đồng hồ – clock
- máy tính – computer
- cái gương – the mirror
- điện thoại – telephone
- cái điện thoại – the telephone
- một cái máy tính – one computer
- Tôi xem đồng hồ. – I look at the clock.
- cửa sổ của tôi – my window
- pin – battery
- đèn – lamp
- Người phụ nữ mua một cái túi. – The woman buys a bag.
- Tôi tìm ví của cô ấy. – I find her purse.
- thuốc lá – tobacco