From Duolingo:
Match the columns:
Tiếng Việt | English |
các bạn |
she |
tôi |
you |
anh ấy |
we |
chúng tôi |
he |
cô ấy |
you (pl.) |
bạn |
I |
nó |
it |
họ |
they |
Correct answers: |
Tiếng Việt | English |
các bạn | you (pl.) |
tôi | I |
anh ấy | he |
chúng tôi | we |
cô ấy | she |
bạn | you |
nó | it |
họ | they |
->Click here to check your answers!<-
From Duolingo:
- tôi – I
- bạn – you
- anh ấy – he
- cô ấy – she
- nó – it
- chúng tôi – we
- các bạn – you (pl.)
- họ – they
- nước ép – juice
- bánh mì – bread
- Tôi uống nước. – I drink water.
- Bé gái muốn uống nước. – The little girl wants to drink water.
- Tôi là phụ nữ. – I am female.
- một cô gái – a girl
- Bạn là người đàn ông. – You are a man.
- Bạn là đàn ông. – You are a man.
- Cô ấy uống nước. – She drinks water.
- Đứa trẻ uống nước ép táo. – The kid drinks the apple juice.
- Cậu bé muốn học. – The little boy wants to study .
- Tôi ăn bánh mì . – I eat bread.
- Tôi là người . – I am human.
- Bạn là một bé gái. – You are a little girl.
Learn all the Languages!