Category Archives: Austroasiatic

Tiếng Việt – 2017-12-06

Từ Duolingo:

  • Tôi mua một cái ghế bình thường.I buy a normal chair
  • Nó là một cái muỗng ngắn.It is a short spoon.
  • Chúng tôi rất tốt.We are very good.
  • Nghĩ tích cực.Think positive.
  • Tôi có một cái máy tính hiện đại.I have a modern computer.
  • Con rắn rất dài.The snake is very long.
  • Con mèo của cô ấy có bình thường không?Is her cat normal?
  • Nó là một cái muỗng ngắn.It is a short spoon.
  • Bạn là một cô gái tốt.You are a good girl.
  • Chiếc điện thoại hiện đại ở đâu?Where is the modern phone?
  • Họ ăn những trái chuối ngắn.They eat short bananas.
  • Con voi đọc một quyển sách tích cực.The elephant reads a positive book.
  • Cái đồng hồ của anh ấy rất tốt.His watch is very good.
  • Tôi không bình thường.I am not normal.

mặt trăng – Tiếng Việt – Word of the Day (2017-12-03)

Mặt Trăng

Mặt Trăng (ký hiệu: ☾) là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất và là vệ tinh tự nhiên lớn thứ năm trong Hệ Mặt Trời.

Khoảng cách trung bình tính từ tâm Trái Đất đến Mặt Trăng là 384.403 km, lớn khoảng 30 lần đường kính Trái Đất. Đường kính Mặt Trăng là 3.474 km, tức hơn một phần tư đường kính Trái Đất. Khối lượng Mặt Trăng khoảng bằng 2% khối lượng Trái Đất và lực hấp dẫn tại bề mặt Mặt Trăng bằng 17% lực hấp dẫn trên bề mặt Trái Đất. Mặt Trăng quay một vòng quanh Trái Đất với chu kỳ quỹ đạo 27,32 ngày, và các biến đổi định kỳ trong hình học của hệ Trái Đất-Mặt Trăng–Mặt Trời là nguyên nhân gây ra các pha Mặt Trăng, lặp lại sau mỗi chu kỳ giao hội 29,53 ngày.

Tiếng Việt – 2017-08-30

Translate these expressions (colours):

1. màu da cam
2. màu đen
3. màu đỏ
4. màu hồng
5. màu nâu
6. màu tía
7. màu trắng
8. màu vàng
9. màu xám
10. màu xanh lá cây
11. màu xanh nước biển

->Click here to check your answers!<-

Tiếng Việt – 2017-05-23

From Duolingo:

Translate these words:

1. bàn
2. bàn và ghế
3. bát
4. cái điện thoại
5. cái giường
6. cái gương
7. chai
8. cửa sổ
9. cửa sổ của tôi
10. đèn
11. điện thoại
12. đồng hồ
13. giường
14. gương
15. máy tính
16. một cái máy tính
17. muỗng
18. pin
19. thuốc lá
20. tivi

->Click here to check your answers!<-

Tiếng Việt – 2017-05-13

From Duolingo:

 

Translate these sentences:

1. Tôi xem đồng hồ.
2. Người phụ nữ mua một cái túi.
3. Tôi tìm ví của cô ấy.

->Click here to check your answers!<-


 

Tiếng Việt – 2017-02-01

From Duolingo:

Translate these sentences:

1. Đứa trẻ uống nước ép táo.
2. Cậu bé muốn học.
3. Tôi ăn bánh mì.
4. Tôi là người.
5. Bạn là một bé gái.

->Click here to check your answers!<-