Tag Archives: mat

mặt trăng – Tiếng Việt – Word of the Day (2017-12-03)

Mặt Trăng

Mặt Trăng (ký hiệu: ☾) là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất và là vệ tinh tự nhiên lớn thứ năm trong Hệ Mặt Trời.

Khoảng cách trung bình tính từ tâm Trái Đất đến Mặt Trăng là 384.403 km, lớn khoảng 30 lần đường kính Trái Đất. Đường kính Mặt Trăng là 3.474 km, tức hơn một phần tư đường kính Trái Đất. Khối lượng Mặt Trăng khoảng bằng 2% khối lượng Trái Đất và lực hấp dẫn tại bề mặt Mặt Trăng bằng 17% lực hấp dẫn trên bề mặt Trái Đất. Mặt Trăng quay một vòng quanh Trái Đất với chu kỳ quỹ đạo 27,32 ngày, và các biến đổi định kỳ trong hình học của hệ Trái Đất-Mặt Trăng–Mặt Trời là nguyên nhân gây ra các pha Mặt Trăng, lặp lại sau mỗi chu kỳ giao hội 29,53 ngày.

Svenska – 2016-05-16

(Från Duolingo)

  • Vad gör du?What are you doing?
  • Var är du?Where are you?
  • Vems hund är det?Whose dog is it?
  • Vilken bil?Which car?
  • Vilket hus?Which house?
  • Vilka hundar?Which dogs?
  • Du springer.You are running.
  • Han kan springa.He can run.
  • Kan han springa?Can he run?
  • Springer du?Do you run?
  • Gillar du mig?Do you like me?
  • Har du inga byxor? Jo, det har jag. – Don’t you have any pants? – Yes I do.
  • När kommer du?When do you come?
  • Varför dricker du? Why do you drink?
  • Frågan har inget svar.The question has no answer.
  • Vems hund är det?Whose dog is it?
  • Han har ingen katt.He has no cat.
  • Vart åker ni? – Where are you going?
  • Vilka strumpor är hennes?Which socks are hers?
  • Hon har svaret. She has the answer.
  • Svaret är nej.The answer is no.
  • Jag har ingen häst.I don’t have a horse.
  • Finns det ingen mat? Jo, det gör det. – Is there no food? Yes, there is.
  • Finns det ingen kaffe?  Isn’t there any coffee?
  • Vems bok är det?Whose book is it?
  • När skriver du? When do you write?
  • Mitt svar är ja.My answer is yes.
  • Förstår du inte? – Jo, det gör jag. – Don’t you understand? Jes, I do.