Translate these expressions (colours):
1. | màu da cam | |
2. | màu đen | |
3. | màu đỏ | |
4. | màu hồng | |
5. | màu nâu | |
6. | màu tía | |
7. | màu trắng | |
8. | màu vàng | |
9. | màu xám | |
10. | màu xanh lá cây | |
11. | màu xanh nước biển |
1. | màu da cam | |
2. | màu đen | |
3. | màu đỏ | |
4. | màu hồng | |
5. | màu nâu | |
6. | màu tía | |
7. | màu trắng | |
8. | màu vàng | |
9. | màu xám | |
10. | màu xanh lá cây | |
11. | màu xanh nước biển |
Verb practice (present)
Singular – Plural
A few more sentences for the daily practice:
Just a few sentences to practice: